-
Bảng giá lốp xe Sao Vàng SRC
Bảng giá lốp xe Sao Vàng dùng cho xe tải nhẹ và xe khách nhỏ, bảng giá săm yếm dùng cho xe khách và xe tải nhẹ.
Bảng giá săm, lốp, yếm dùng cho xe khách và xe tải nhẹ.
BIỂU GIÁ CHUẨN SĂM LỐP ÔTÔ SRC Ban hành theo quyết định số 316/QD-TTBH ngày 01 tháng 06 năm 2014 Áp dụng cho các Đại lý và Khách hàng trên toàn quốc từ ngày 01/06/2014. TT QUY CÁCH SẢN PHẨM KIỂU HOA LỐP GIÁ CHUẨN CÓ VAT (10%) LỐP SĂM YẾM BỘ LỐP XE TẢI NHẸ - XE KHÁCH NHỎ VNĐ/CHIẾC VNĐ/CHIẾC VNĐ/CHIẾC VNĐ/BỘ 1 Lốp ôtô 5.00-12 12PR SV-735 Dọc(xuôi) 761.000 91.000 I/ 852.000 2 Lốp ôtô 5.00-12 12PR SV-717 Ngang 775.000 91.000 // 866.000 3 Lốp ôtô 5.00-12 14PR SV-717 Ngang 867.000 91.000 // 958.000 4 Lốp ôtô 5.50-13 12PR SV-717 Ngang. 1.084.000 102.000 // 1.186.000 5 Lốp ôtô 5.50-13 14PR SV-717 Ngang 1.213.000 102.000 // 1.315.000 6 Lốp ôtô 6.00-13 14PR SV-717 Ngang 1.271.000 102.000 // 1.373.000 7 Lốp ôtô 6.70-13 12PR SV-720 Ngang 1.486.000 140.000 // 1.626.000 8 Lốp ôtô 600-14 14PR SV-730 Dọc(xuôi) 1.328.000 123.000 // 1.451.000 9 Lốp ôtô 600-14 14PR SV-717 Ngang 1.358.000 123.000 // 1.481.000 10 Lốp ôtô 6.00-15 14PR SV-730 Dọc(xuôi) 1.536.000 176.000 // 1.712.000 11 Lốp ôtô 6.00-15 14PR SV-717 Ngang 1.546.000 176.000 // 1.722.000 12 Lốp ôtô 6.50-15 14PR SV-730 Dọc(xuôi) 1.548.000 176.000 40,000 1.764.000 13 Lốp ôtô 6.50-15 14PR SV-717 Ngang 1.553.000 176.000 40,000 1.769.000 14 Lốp ôtô 8.40-15 8PR SV-715 Dọc(xuôi) 1.986.000 181.000 // 40,000 2.167.000 15 Lốp ôtô 8.40-15 14PR SV-715 Dọc(xuôi) 2.019.000 181.000 // 40,000 2.200.000 16 Lốp ôtô 6.50-16 14PR SV-730 Dọc(xuôi) 1.587.000 181.000 41,000 1.809.000 17 Lốp ôtô 6.50-16 14PR SV-717 Ngang 1.598.000 181.000 41,000 1.820.000 18 Lốp ôtô 7.00-16 14PR SV-730 Dọc(xuôi) 1.965.000 181.000 41,000 2.187.000 19 Lốp ôtô 7.00-16 14PR SV-717 Ngang 1.965.000 181.000 41,000 2.187.000 20 Lốp ôtô 7.00-16 16PR SV-717 Ngang 2.052.000 181.000 41,000 2.274.000 21 Lốp ôtô 7.00-16 16PR SV-717 NEWTYRE Ngang 2.660.000 204.000 47.000 2.911.000 22 Lốp ôtô 7.50-16 16PR SV-730 Dọc(xuôi) 2.616.000 204.000 47.000 2.867.000 23 Lốp ôtô 7.50-16 16PR SV-717 Ngang 2.660.000 204.000 47.000 2.911.000 24 Lốp ôtô 8.25-16 18PR SV-730 Dọc(xuôi) 2.947.000 217.000 47.000 3.211.000 25 Lốp ôtô 8.25-16 18PR SV-717 Ngang 3.025.000 217.000 47.000 3.289.000 26 Lốp ôtô 7.50-18 16PR SV-651 Dọc(xuôi) 3.067.000 279.000 71.000 3.417.000 27 Lốp ôtô 7.50-20 16PR SV-651 Dọc(xuôi) 3.070.000 272.000 71.000 3.413.000 28 Lốp ôtô 7.50-20 16PR SV-617 Ngang 3.067.000 272.000 71.000 3.410.000 29 Lốp ôtô 8.25-20 16PR SV-646 Dọc(xuôi) 3.564.000 275.000 71.000 3.910.000 30 Lốp ôtô 8.25-20 16PR SV-617 Ngang 3.639.000 275.000 71.000 3.985.000 LỐP XE TẢI NẶNG - XE KHÁCH 31 Lốp ôtô 9.00-20 16PR SV-648 Dọc(xuôi) 4.326.000 327.000 86.000 4.739.000 32 Lốp ôtô 9.00-20 16PR SV-617 Ngang 4.354.000 327.000 86.000 4.767.000 33 Lốp ôtô 9.00-20 18PR SV-649 NEWTYRE Ngang 5.046.000 358.000 86.000 5.490.000 34 Lốp ôtô 10.00-20 18PR SV-648 Dọc(xuôi) 4.974.000 358.000 86.000 5.418.000 35 Lốp ôtô 10.00-20 18PR SV-617,649 Ngang 5.046.000 358.000 86.000 5.490.000 36 Lốp ôtô 10.00-20 18PR SV-617, 649 CT Công Trường 5.056.000 358.000 86.000 5.500.000 37 Lốp ôtô 10.00-20 20PR SV-617 Ngang 5.157.000 358.000 86.000 5.601.000 >> DOWNLOAD BẢNG GIÁ LỐP SĂM YẾM SAO VÀNG 1
>> DOWNLOAD BẢNG GIÁ LỐP SĂM YẾM SAO VÀNG 2
Ngày đăng: 23-10-2015 5,138 lượt xem